assessable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assessable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assessable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assessable.

Từ điển Anh Việt

  • assessable

    /ə'sesəbl/

    * tính từ

    có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định

    có thể đánh thuế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assessable

    capable of being assessed especially for the purpose of taxation

    capable of being considered carefully

    the assessable qualities of art