assessment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
assessment
/ə'sesmənt/
* danh từ
sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định
sự đánh thuế
mức định giá đánh thuế; thuế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assessment
* kinh tế
định giá
phần (tiền) đóng góp
phần đóng
số tiền ấn định (phải trả)
sự đánh giá
sự đánh giá (tài sản)
sự định giá để đánh thuế
tính giá
tính tiền thuế
ước lượng (mức tổn thất)
* kỹ thuật
đánh giá
sự đánh giá
điện lạnh:
sự thẩm định
cơ khí & công trình:
sự ước định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assessment
an amount determined as payable
the assessment for repairs outraged the club's membership
the market value set on assets
Similar:
appraisal: the classification of someone or something with respect to its worth
judgment: the act of judging or assessing a person or situation or event
they criticized my judgment of the contestants
Synonyms: judgement