appraisal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appraisal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appraisal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appraisal.
Từ điển Anh Việt
appraisal
/ə'preiz/
* danh từ
sự đánh giá; sự định giá
Appraisal
(Econ) Thẩm định.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
appraisal
* kinh tế
đánh giá thẩm định
sự giám định
* kỹ thuật
định giá
sự định giá
sự giám định
sự kiểm nghiệm
xây dựng:
sự ước giá
hóa học & vật liệu:
thẩm định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appraisal
the classification of someone or something with respect to its worth
Synonyms: assessment
a document appraising the value of something (as for insurance or taxation)
Synonyms: estimate, estimation
an expert estimation of the quality, quantity, and other characteristics of someone or something