assess a tax (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assess a tax (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assess a tax (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assess a tax (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assess a tax (to...)
* kinh tế
định một khoản thuế
định mức thuế
tính mức thuế
Từ liên quan
- assess
- assessee
- assessor
- assessable
- assessment
- assessorial
- assessment tax
- assessed budget
- assessed income
- assessed rental
- assessment book
- assessment fund
- assessment roll
- assessable stock
- assessment scale
- assessable income
- assessable profit
- assessed valuation
- assessment of loss
- assess a tax (to...)
- assess taxes (to...)
- assessed local costs
- assessment insurance
- assessment commission
- assessment of damages
- assessors' department
- assessed contributions
- assessment services (as)
- assessment of performance
- assessment of the quality
- assessable income or profit
- assessment of contributions