tax sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tax sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax sale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tax sale

    * kinh tế

    bán đấu giá cưỡng chế tài sản vì thiếu thuế nhà nước

    sự bán đấu giá tài sản để trả thuế còn thiếu