taxman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taxman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxman.
Từ điển Anh Việt
taxman
* danh từ
người thu thuế
(the taxman)
sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taxman
Similar:
tax collector: someone who collects taxes for the government
Synonyms: exciseman, collector of internal revenue, internal revenue agent