collector of internal revenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collector of internal revenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collector of internal revenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collector of internal revenue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collector of internal revenue
Similar:
tax collector: someone who collects taxes for the government
Synonyms: taxman, exciseman, internal revenue agent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- collector
- collectorship
- collector pipe
- collector ring
- collector road
- collector shoe
- collector well
- collector cover
- collector ditch
- collector drain
- collector plate
- collector's car
- collector doping
- collector region
- collector's item
- collector contact
- collector current
- collector furnace
- collector voltage
- collector aperture
- collector crossing
- collector's office
- collector electrode
- collector of a bill
- collector efficiency
- collector modulation
- collector resistance
- collector tilt angel
- collector capacitance
- collector-base capacitance
- collector-distributor road
- collector of internal revenue