collector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
collector
/kə'lektə/
* danh từ
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)
người đi quyên
(kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
collector
(Tech) cực góp (điện), bộ góp (điện); thanh góp; cái chỉnh lưu; người thu thập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collector
* kinh tế
người thu (thuế, tiền...)
thiết bị thu
* kỹ thuật
bộ gom
bộ phận thu góp
mương tập trung nước
ống góp
ống thu
ống tụ
tầng chứa
vành góp
xe thu gom rác
điện:
bộ thu ống góp
vành góp (điện)
điện lạnh:
chất góp
góp điện
cơ khí & công trình:
cổ góp
cổ góp điện
xây dựng:
cực thâu
đường gom
ống thu thập nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collector
a person who collects things
Synonyms: aggregator
a person who is employed to collect payments (as for rent or taxes)
Synonyms: gatherer, accumulator
a crater that has collected cosmic material hitting the earth
the electrode in a transistor through which a primary flow of carriers leaves the region between the electrodes
- collector
- collectorship
- collector pipe
- collector ring
- collector road
- collector shoe
- collector well
- collector cover
- collector ditch
- collector drain
- collector plate
- collector's car
- collector doping
- collector region
- collector's item
- collector contact
- collector current
- collector furnace
- collector voltage
- collector aperture
- collector crossing
- collector's office
- collector electrode
- collector of a bill
- collector efficiency
- collector modulation
- collector resistance
- collector tilt angel
- collector capacitance
- collector-base capacitance
- collector-distributor road
- collector of internal revenue