collector of a bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collector of a bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collector of a bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collector of a bill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collector of a bill
* kinh tế
người thu tiền phiếu khoán
Từ liên quan
- collector
- collectorship
- collector pipe
- collector ring
- collector road
- collector shoe
- collector well
- collector cover
- collector ditch
- collector drain
- collector plate
- collector's car
- collector doping
- collector region
- collector's item
- collector contact
- collector current
- collector furnace
- collector voltage
- collector aperture
- collector crossing
- collector's office
- collector electrode
- collector of a bill
- collector efficiency
- collector modulation
- collector resistance
- collector tilt angel
- collector capacitance
- collector-base capacitance
- collector-distributor road
- collector of internal revenue