collector shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collector shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collector shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collector shoe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collector shoe

    * kỹ thuật

    guốc trượt

    vành góp

    vành tiếp xúc

    vành trượt

    điện lạnh:

    gốc trượt

    giao thông & vận tải:

    vành góp điện (láy điện)