collector shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collector shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collector shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collector shoe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collector shoe
* kỹ thuật
guốc trượt
vành góp
vành tiếp xúc
vành trượt
điện lạnh:
gốc trượt
giao thông & vận tải:
vành góp điện (láy điện)
Từ liên quan
- collector
- collectorship
- collector pipe
- collector ring
- collector road
- collector shoe
- collector well
- collector cover
- collector ditch
- collector drain
- collector plate
- collector's car
- collector doping
- collector region
- collector's item
- collector contact
- collector current
- collector furnace
- collector voltage
- collector aperture
- collector crossing
- collector's office
- collector electrode
- collector of a bill
- collector efficiency
- collector modulation
- collector resistance
- collector tilt angel
- collector capacitance
- collector-base capacitance
- collector-distributor road
- collector of internal revenue