collector well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collector well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collector well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collector well.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collector well
* kỹ thuật
xây dựng:
giếng tích nước
Từ liên quan
- collector
- collectorship
- collector pipe
- collector ring
- collector road
- collector shoe
- collector well
- collector cover
- collector ditch
- collector drain
- collector plate
- collector's car
- collector doping
- collector region
- collector's item
- collector contact
- collector current
- collector furnace
- collector voltage
- collector aperture
- collector crossing
- collector's office
- collector electrode
- collector of a bill
- collector efficiency
- collector modulation
- collector resistance
- collector tilt angel
- collector capacitance
- collector-base capacitance
- collector-distributor road
- collector of internal revenue