gatherer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gatherer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gatherer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gatherer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gatherer

    a person who gathers

    they were a society of hunters and gatherers

    Similar:

    collector: a person who is employed to collect payments (as for rent or taxes)

    Synonyms: accumulator

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).