aggregator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aggregator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregator.
Từ điển Anh Việt
aggregator
xem aggregate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aggregator
Similar:
collector: a person who collects things