tax law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tax law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tax law

    * kinh tế

    luật thuế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tax law

    the body of laws governing taxation