tax-free nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tax-free nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax-free giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax-free.
Từ điển Anh Việt
tax-free
/'tæks'fri:n/
* tính từ
miễn thuế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tax-free
* kinh tế
miễn thuế
miễn thuế, đã trả thuế
* kỹ thuật
xây dựng:
miễn thuế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tax-free
Similar:
tax-exempt: (of goods or funds) not taxed
tax-exempt bonds
an untaxed expense account
Synonyms: untaxed