tax-free merger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tax-free merger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax-free merger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax-free merger.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tax-free merger
* kinh tế
sát nhập đúng luật