untaxed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untaxed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untaxed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untaxed.

Từ điển Anh Việt

  • untaxed

    /' n't kst/

    * tính từ

    không bị đánh thuế, không tính cước

    không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • untaxed

    * kinh tế

    chưa nộp thuế

    không bị đánh thuế

    không đánh thuế

    miễn (thuế)

    miễn thuế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untaxed

    Similar:

    tax-exempt: (of goods or funds) not taxed

    tax-exempt bonds

    an untaxed expense account

    Synonyms: tax-free