tax-increase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tax-increase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax-increase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax-increase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tax-increase

    the amount by which taxes are increased

    a tax increase of 15 percent

    Synonyms: tax boost, tax hike

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).