crude iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crude iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crude iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crude iron.

Từ điển Anh Việt

  • crude iron

    /'kru:d,aiən/

    * danh từ

    gang