crude rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crude rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crude rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crude rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crude rate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tỷ suất nhỏ