crude urine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crude urine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crude urine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crude urine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crude urine

    * kỹ thuật

    y học:

    nước tiểu nhạt màu