crude method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crude method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crude method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crude method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crude method

    * kỹ thuật

    phương pháp gần đúng