crude refuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crude refuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crude refuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crude refuse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crude refuse

    * kỹ thuật

    rác chưa phân loại

    rác chưa xử lý

    rác thô