halite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halite.

Từ điển Anh Việt

  • halite

    /'hælait/

    * danh từ

    muỗi mổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • halite

    * kinh tế

    muối mỏ

    * kỹ thuật

    muối mỏ

    xây dựng:

    mối mỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • halite

    naturally occurring crystalline sodium chloride

    Synonyms: rock salt