halite leak detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halite leak detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halite leak detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halite leak detector.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
halite leak detector
* kỹ thuật
điện:
đèn Ha-lit dò lỗ mọt
xây dựng:
tìm xì