blind staggers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind staggers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind staggers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind staggers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blind staggers

    Similar:

    staggers: a disease of the central nervous system affecting especially horses and cattle; characterized by an unsteady swaying gait and frequent falling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).