stagily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stagily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagily.

Từ điển Anh Việt

  • stagily

    * phó từ

    kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả

    có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stagily

    in a stagy and theatrical manner

    `I cannot show my face at her house,' he declared theatrically

    Synonyms: theatrically