stagnant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stagnant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnant.
Từ điển Anh Việt
stagnant
/'stægnənt/
* tính từ
ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù
đình trệ, đình đốn
mụ mẫm (trí óc)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stagnant
* kỹ thuật
cố định
động
không di động
nước tù
Từ liên quan
- stagnant
- stagnantly
- stagnant air
- stagnant area
- stagnant sale
- stagnant zone
- stagnant goods
- stagnant space
- stagnant water
- stagnant anoxia
- stagnant market
- stagnant economy
- stagnant hypoxia
- stagnant air zone
- stagnant refrigerant
- stagnant loop syndrome
- stagnant stale of business
- stagnant state of business
- stagnant business condition
- stagnant surplus population