stagnant zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stagnant zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnant zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnant zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stagnant zone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu không khí ứ đọng

    khu nước ứ đọng