stagnant anoxia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stagnant anoxia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnant anoxia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnant anoxia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stagnant anoxia

    * kỹ thuật

    y học:

    thiếu oxi mô do ứ đọng, thiếu oxi mô đính lưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stagnant anoxia

    Similar:

    ischemic anoxia: anoxia resulting from slow peripheral circulation (such as follows congestive cardiac failure)