stagnant anoxia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stagnant anoxia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnant anoxia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnant anoxia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stagnant anoxia
* kỹ thuật
y học:
thiếu oxi mô do ứ đọng, thiếu oxi mô đính lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stagnant anoxia
Similar:
ischemic anoxia: anoxia resulting from slow peripheral circulation (such as follows congestive cardiac failure)
Từ liên quan
- stagnant
- stagnantly
- stagnant air
- stagnant area
- stagnant sale
- stagnant zone
- stagnant goods
- stagnant space
- stagnant water
- stagnant anoxia
- stagnant market
- stagnant economy
- stagnant hypoxia
- stagnant air zone
- stagnant refrigerant
- stagnant loop syndrome
- stagnant stale of business
- stagnant state of business
- stagnant business condition
- stagnant surplus population