stagnantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stagnantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnantly.

Từ điển Anh Việt

  • stagnantly

    * phó từ

    xem stagnant