stagnant state of business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stagnant state of business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnant state of business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnant state of business.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stagnant state of business

    * kinh tế

    tình trạng buôn bán ế ẩm