stagnant sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stagnant sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnant sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnant sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stagnant sale
* kinh tế
bán chậm
Từ liên quan
- stagnant
- stagnantly
- stagnant air
- stagnant area
- stagnant sale
- stagnant zone
- stagnant goods
- stagnant space
- stagnant water
- stagnant anoxia
- stagnant market
- stagnant economy
- stagnant hypoxia
- stagnant air zone
- stagnant refrigerant
- stagnant loop syndrome
- stagnant stale of business
- stagnant state of business
- stagnant business condition
- stagnant surplus population