stagnant hypoxia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stagnant hypoxia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnant hypoxia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnant hypoxia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stagnant hypoxia
Similar:
ischemic hypoxia: hypoxia resulting from slow peripheral circulation (such as follows congestive cardiac failure)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stagnant
- stagnantly
- stagnant air
- stagnant area
- stagnant sale
- stagnant zone
- stagnant goods
- stagnant space
- stagnant water
- stagnant anoxia
- stagnant market
- stagnant economy
- stagnant hypoxia
- stagnant air zone
- stagnant refrigerant
- stagnant loop syndrome
- stagnant stale of business
- stagnant state of business
- stagnant business condition
- stagnant surplus population