stagnant loop syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stagnant loop syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnant loop syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnant loop syndrome.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stagnant loop syndrome
* kỹ thuật
y học:
hội chứng ứ quai
Từ liên quan
- stagnant
- stagnantly
- stagnant air
- stagnant area
- stagnant sale
- stagnant zone
- stagnant goods
- stagnant space
- stagnant water
- stagnant anoxia
- stagnant market
- stagnant economy
- stagnant hypoxia
- stagnant air zone
- stagnant refrigerant
- stagnant loop syndrome
- stagnant stale of business
- stagnant state of business
- stagnant business condition
- stagnant surplus population