stagnant loop syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stagnant loop syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnant loop syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnant loop syndrome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stagnant loop syndrome

    * kỹ thuật

    y học:

    hội chứng ứ quai