stagnant goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stagnant goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnant goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnant goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stagnant goods

    * kinh tế

    hàng ế

    hàng tồn đọng