ischemic hypoxia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ischemic hypoxia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ischemic hypoxia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ischemic hypoxia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ischemic hypoxia

    hypoxia resulting from slow peripheral circulation (such as follows congestive cardiac failure)

    Synonyms: stagnant hypoxia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).