ischemic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ischemic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ischemic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ischemic.

Từ điển Anh Việt

  • ischemic

    xem ischemia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ischemic

    relating to or affected by ischemia

    Synonyms: ischaemic