moribund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moribund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moribund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moribund.

Từ điển Anh Việt

  • moribund

    /'mɔribʌnd/

    * tính từ

    gần chết, hấp hối; suy tàn

    a moribund civilization: một nền văn minh suy tàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moribund

    being on the point of death; breathing your last

    a moribund patient

    Similar:

    stagnant: not growing or changing; without force or vitality