stagnation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stagnation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnation.

Từ điển Anh Việt

  • stagnation

    /'stægnənsi/ (stagnation) /stæg'nikələs/

    * danh từ

    sự ứ đọng; tình trạng tù hãm

    sự đình trệ, sự đình đốn

    tình trạng mụ mẫm

  • stagnation

    sự đọng, sự đình trệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stagnation

    * kinh tế

    đình đốn

    đình trệ

    sự đình đốn

    sự đình trệ

    tiêu điều

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự trì trệ

    xây dựng:

    ứ đọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stagnation

    a state of inactivity (in business or art etc)

    economic growth of less than 1% per year is considered to be economic stagnation

    Synonyms: stagnancy, doldrums

    inactivity of liquids; being stagnant; standing still; without current or circulation

    Synonyms: stagnancy