stagnation point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stagnation point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnation point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnation point.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stagnation point
* kỹ thuật
điểm chia dòng
điểm dừng
điểm rẽ dòng
điểm tù hãm
toán & tin:
điểm đình trệ (của dòng)
điểm định trệ (của dòng)