stage right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stage right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage right.
Từ điển Anh Việt
stage right
* danh từ
phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn viên khi quay mặt xuống khán giả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stage right
the part of the stage on the actor's right as the actor faces the audience
Synonyms: right stage
Từ liên quan
- stage
- staged
- stager
- stagey
- stage set
- stagehand
- stage crew
- stage door
- stage left
- stage name
- stage ring
- stage-hand
- stagecoach
- stagecraft
- stage arena
- stage fever
- stage floor
- stage icing
- stage right
- stage-coach
- stagestruck
- stage direct
- stage effect
- stage fright
- stage rights
- stage-manage
- stage-struck
- stage dancing
- stage manager
- stage of work
- stage profile
- stage setting
- stage whisper
- stage working
- stage-manager
- stage business
- stage coupling
- stage crushing
- stage director
- stage grouting
- stage lighting
- stage of river
- stage recorder
- stage relation
- stage-coachman
- stage direction
- stage expansion
- stage flotation
- stage reduction
- staged payments