stage-manage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stage-manage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage-manage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage-manage.
Từ điển Anh Việt
stage-manage
* nội động từ
đạo diễn (phim, kịch )