stage direction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage direction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage direction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage direction.

Từ điển Anh Việt

  • stage direction

    * danh từ

    lời đạo diễn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stage direction

    an instruction written as part of the script of a play