stage expansion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stage expansion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage expansion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage expansion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stage expansion
* kỹ thuật
điện lạnh:
dãn nở (tiết lưu) từng cấp
giãn nở từng cấp
tiết lưu từng cấp
Từ liên quan
- stage
- staged
- stager
- stagey
- stage set
- stagehand
- stage crew
- stage door
- stage left
- stage name
- stage ring
- stage-hand
- stagecoach
- stagecraft
- stage arena
- stage fever
- stage floor
- stage icing
- stage right
- stage-coach
- stagestruck
- stage direct
- stage effect
- stage fright
- stage rights
- stage-manage
- stage-struck
- stage dancing
- stage manager
- stage of work
- stage profile
- stage setting
- stage whisper
- stage working
- stage-manager
- stage business
- stage coupling
- stage crushing
- stage director
- stage grouting
- stage lighting
- stage of river
- stage recorder
- stage relation
- stage-coachman
- stage direction
- stage expansion
- stage flotation
- stage reduction
- staged payments