stage expansion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage expansion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage expansion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage expansion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stage expansion

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dãn nở (tiết lưu) từng cấp

    giãn nở từng cấp

    tiết lưu từng cấp