stage set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stage set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage set.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stage set
representation consisting of the scenery and other properties used to identify the location of a dramatic production
the sets were meticulously authentic
Synonyms: set
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stage
- staged
- stager
- stagey
- stage set
- stagehand
- stage crew
- stage door
- stage left
- stage name
- stage ring
- stage-hand
- stagecoach
- stagecraft
- stage arena
- stage fever
- stage floor
- stage icing
- stage right
- stage-coach
- stagestruck
- stage direct
- stage effect
- stage fright
- stage rights
- stage-manage
- stage-struck
- stage dancing
- stage manager
- stage of work
- stage profile
- stage setting
- stage whisper
- stage working
- stage-manager
- stage business
- stage coupling
- stage crushing
- stage director
- stage grouting
- stage lighting
- stage of river
- stage recorder
- stage relation
- stage-coachman
- stage direction
- stage expansion
- stage flotation
- stage reduction
- staged payments