staging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staging.

Từ điển Anh Việt

  • staging

    /'steidʤiɳ/

    * danh từ

    sự đưa một vở kịch lên sân khấu

    sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)

    sự bắc giàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • staging

    * kỹ thuật

    bến tàu

    cầu tàu

    dàn giáo

    giàn giáo

    sàn làm việc

    cơ khí & công trình:

    giá đỡ bộ

    sự bắc giàn

    sự thay đổi có cấp (tốc độ)

    điện tử & viễn thông:

    sự dàn dựng

    sự phân tách tầng (tên lửa)

    toán & tin:

    sự dịch chuyển (dữ liệu)

    sự tách chuyển (dữ liệu)

    sự tổ chức

Từ điển Anh Anh - Wordnet