smoke bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoke bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoke bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoke bomb.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smoke bomb

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bom khói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smoke bomb

    a bomb that gives off thick smoke when it explodes; used to make a smoke screen or to mark a position

    Synonyms: smoke grenade