fire alarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fire alarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire alarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire alarm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fire alarm

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    báo động hỏa hoạn

    điện:

    bộ báo động cháy

    xây dựng:

    tín hiệu báo cháy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fire alarm

    a shout or bell to warn that fire has broken out

    an alarm that is tripped off by fire or smoke

    Synonyms: smoke alarm