roll of tobacco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roll of tobacco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll of tobacco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll of tobacco.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roll of tobacco
tobacco leaves that have been made into a cylinder
Synonyms: smoke
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- roll
- rollo
- rolled
- roller
- rolley
- roll in
- roll up
- roll-in
- roll-on
- roll-up
- rollers
- rollick
- rolling
- rollmop
- rollout
- rollway
- roll off
- roll out
- rollable
- rollback
- rollmops
- rollover
- roll call
- roll down
- roll film
- roll mill
- roll neck
- roll over
- roll test
- roll-back
- roll-call
- roll-over
- roll mixer
- roll paper
- roll stand
- roll table
- roll train
- roller bit
- roller box
- roller dam
- roller-bed
- rollicking
- rolling in
- rolling-up
- roll around
- roll pocket
- roll screen
- roll-forged
- rolled beam
- rolled beef